Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 394 PS (290 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Đô thị | 15,4 lít/100 km |
Ngoài đô thị | 7,8 lít/100 km |
Kết hợp | 10,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 | 241 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 294 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,1 giây (3,9 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 9,2 giây (8,9 giây với gói Sport Chrono) |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.542 mm |
Rộng | 2.033 mm |
Cao | 1.302 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,450 m |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg |
Thể tích khoang hành lý | 135 lít |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | Đang cập nhật |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư